本週進度
第二課
注意事項:
1. 點名
2. 下週考試
3. 登入pbworks
4. 交待作業
越南文詞彙(第一課+第二課)國文系103甲499201100陳寬明
第一課
An 安(音譯)
anh 你
còn 那麼
đâu 哪裡,何處
thăm 看望,拜訪
chị ấy 她
Minh 明(音譯)
bà 太太,夫人,您
cháu 孩子,兒子
gần đây 最近,近來
第二課
giới thiệu 介紹
xin 請,謹,懇請
cho 准許,讓
biết 知識,懂得,認識
quí danh 貴姓,姓名
với 向,對
bạn 朋友
ông ấy 他
giáo sư 教授
thế à 是嗎?
làm việc 做事,工作
ở 在
dạy 教,教學
Nam 南(音譯)
trường đại học bắc Kinh 北京大學
cùng同,一起
làm 做,工作
trường đại học 大學
xin lỗi 對不起,抱歉
có thể 可能
ở 噢,唷
tất nhiên 當然,必然
Lê Thu Thảo 黎秋草
Trần Hùng 陳雄
đến 到,來到,到達
đã.... Chưa? 已經……沒有?
mới 剛,才
hiện nay 現在,目前
công tác 工作
học sinh 學生
trường phổ thông trung học 普通中學
muốn 想
hỏi 問
quê 故鄉,老家,家鄉
thành phố 市,城市
thành phố Hà Nội 河內市
thủ đô 首都
thấy 感到,覺得,認為
Hà Nội 河內
thế nào 怎麼樣
thích 愛好,喜歡
thưa (當面稱呼時,放在稱謂詞之前,表示禮貌)
đẹp 美麗,漂亮
Comments (0)
You don't have permission to comment on this page.