| 
  • If you are citizen of an European Union member nation, you may not use this service unless you are at least 16 years old.

  • You already know Dokkio is an AI-powered assistant to organize & manage your digital files & messages. Very soon, Dokkio will support Outlook as well as One Drive. Check it out today!

View
 

03

This version was saved 11 years, 5 months ago View current version     Page history
Saved by 楊聰榮 Edwin Tsung-Rong Yang
on October 13, 2012 at 9:22:21 pm
 


 

本週進度

 

第二課

 

注意事項:

 

1. 點名

2. 下週考試

3. 登入pbworks

4. 交待作業

 

 


越南文詞彙(第一課+第二課)國文系103499201100陳寬明

 

第一課 

An    (音譯)

anh 

còn  那麼

đâu  哪裡何處

thăm        看望,拜訪

chị ấy      

Minh        (音譯)

bà    太太,夫人,您

cháu        孩子,兒子

gần đây   最近,近來

第二課 

giới thiệu 介紹

xin   請,謹,懇請

cho  准許,讓

biết  知識,懂得,認識

quí danh  貴姓,姓名

với   向,對

bạn  朋友

ông ấy    

giáo sư    教授

thế à        是嗎?

làm việc  做事,工作

ở     

dạy  教,教學

Nam        (音譯)

trường đại học bắc Kinh 北京大學

cùng同,一起

làm  做,工作

trường đại học        大學

xin lỗi      對不起,抱歉

có thể      可能

ở      噢,唷

tất nhiên  當然,必然

Lê Thu Thảo    黎秋草

Trần Hùng       陳雄

đến  到,來到,到達

đã.... Chưa?    已經……沒有?

mới  剛,才

hiện nay  現在,目前

công tác  工作

học sinh   學生

trường phổ thông trung học   普通中學

muốn      

hỏi  

quê  故鄉,老家,家鄉

thành phố        市,城市

thành phố Hà Nội    河內市

thủ đô      首都

thấy 感到,覺得,認為

Hà Nội     河內

thế nào    怎麼樣

thích        愛好,喜歡

thưa        (當面稱呼時,放在稱謂詞之前,表示禮貌)

đẹp  美麗,漂亮

 

 


第二課 必備詞彙 江佳欣
tên 名字
la 是
gì 什麼
ho 姓
Nguyễn 阮
Nguyễn Văn Đức 阮文德
Lê Văn Nam 黎文南
Vâng 是,是的
kia 那
ai 誰
đấy (語氣詞)
này 這
Phạm Tiến Đắc 范進得
nhà máy 經理,廠長
dệt 紡織
người 人
nước 國,國家
nào 哪
Việt Nam 越南
Trung Quốc 中國
rất 很
hân hạnh 榮幸
làm quen 認識

 

Comments (0)

You don't have permission to comment on this page.