本週進度
第二課
注意事項:
1. 點名
2. 下週考試
3. 登入pbworks
4. 交待作業
越南詞彙
由 鄒瓊美
Chào 致敬、敬禮、致意
Khoẻ 健康、健壯、身體好
Chứ (語氣詞,表示疑問)
Tôi 我
Của 的(表示領屬關係)
Lắm 很
Không 不
Đường 路,路途
Trên đường 一路上、沿途、途中
Đã 已經
Được 得到、獲得、取得
Nhiệt liệt 熱烈
Vâng : 雲(音譯0)
Cảm ơn 感謝、謝謝
Chị 你
Cũng 也
Đấy (語氣詞)
Hoa 華(音譯)
Phương 方(音譯)
Dạ (表示有禮貌的應諾語)
Mai 梅(音譯)
Nhà tôi 我的妻子(或丈夫)
Ông先生,您
Vẩn 仍然,一直
Bình thường 正常,不錯
Công việc 工作,事務
Bận 忙
Trên 上,上面,上邊,在 ...... 之上
Đi 行,走
Thuận lợi 順利
Ạ (語氣詞,表示尊敬)
Lâu 久,長久
Gặp 見面,遇到,遇見
Hoan nghênh 歡迎
越南文詞彙(第一課+第二課)國文系103甲499201100陳寬明
第一課
An 安(音譯)
anh 你
còn 那麼
đâu 哪裡,何處
thăm 看望,拜訪
chị ấy 她
Minh 明(音譯)
bà 太太,夫人,您
cháu 孩子,兒子
gần đây 最近,近來
第二課
giới thiệu 介紹
xin 請,謹,懇請
cho 准許,讓
biết 知識,懂得,認識
quí danh 貴姓,姓名
với 向,對
bạn 朋友
ông ấy 他
giáo sư 教授
thế à 是嗎?
làm việc 做事,工作
ở 在
dạy 教,教學
Nam 南(音譯)
trường đại học bắc Kinh 北京大學
cùng同,一起
làm 做,工作
trường đại học 大學
xin lỗi 對不起,抱歉
có thể 可能
ở 噢,唷
tất nhiên 當然,必然
Lê Thu Thảo 黎秋草
Trần Hùng 陳雄
đến 到,來到,到達
đã.... Chưa? 已經……沒有?
mới 剛,才
hiện nay 現在,目前
công tác 工作
học sinh 學生
trường phổ thông trung học 普通中學
muốn 想
hỏi 問
quê 故鄉,老家,家鄉
thành phố 市,城市
thành phố Hà Nội 河內市
thủ đô 首都
thấy 感到,覺得,認為
Hà Nội 河內
thế nào 怎麼樣
thích 愛好,喜歡
thưa (當面稱呼時,放在稱謂詞之前,表示禮貌)
đẹp 美麗,漂亮
第二課 必備詞彙 江佳欣
tên 名字
la 是
gì 什麼
ho 姓
Nguyễn 阮
Nguyễn Văn Đức 阮文德
Lê Văn Nam 黎文南
Vâng 是,是的
kia 那
ai 誰
đấy (語氣詞)
này 這
Phạm Tiến Đắc 范進得
nhà máy 經理,廠長
dệt 紡織
người 人
nước 國,國家
nào 哪
Việt Nam 越南
Trung Quốc 中國
rất 很
hân hạnh 榮幸
làm quen 認識
李佳儒
trung quốc 中國
rất 很
hân hạnh 榮幸
làm quen 認識
|
Tên 名字
La 是
Gì 什麼
họ 姓
nguyễn 阮
nguyễn văn dức 阮文德
lê văn nam 黎文南
vâng 是的
kia 那
ai 誰
dẩy 語氣詞
này 這
phạm tiến dắc 范進德
giám dổc 廠長
dệt 紡織
người 人
nước 國家
nào 哪
việt nam 越南
Comments (0)
You don't have permission to comment on this page.